Characters remaining: 500/500
Translation

se reboutonner

Academic
Friendly

Từ "se reboutonner" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, được dịch sang tiếng Việt là "cài lại khuy áo" hoặc "cài lại nút". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy phân tích các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa
  • "Se reboutonner": là hành động cài lại khuy áo hoặc nút của một món đồ như áo, áo khoác, hoặc quần. Từ này thường được sử dụng khi bạn đã mở khuy muốn cài lại .
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il s'est reboutonné avant de sortir. (Anh ấy đã cài lại khuy áo trước khi ra ngoài.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après avoir couru, elle s'est arrêtée để se reboutonner son manteau, car l'air lạnh làm cho ấy cảm thấy lạnh. (Sau khi chạy, ấy đã dừng lại để cài lại khuy áo khoác của mình, không khí lạnh khiến ấy cảm thấy lạnh.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh trang phục: Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi bạn cần điều chỉnh trang phục của mình trước khi tham gia một sự kiện quan trọng.
  • Ngữ nghĩa ẩn dụ: Trong một số ngữ cảnh, "se reboutonner" có thể mang ý nghĩachuẩn bị lại bản thân hoặc chuẩn bị cho một tình huống mới, như trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Biến thể của từ
  • "Boutonner": là động từ không phản thân, có nghĩa là "cài khuy".
    • Ví dụ: Elle a boutonné sa chemise avant đi ngủ. ( ấy đã cài khuy áo trước khi đi ngủ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Se fermer": có nghĩa là "đóng lại" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến khuy áo.
  • "Se sécuriser": có nghĩa là "bảo vệ bản thân", có thể dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị cho một tình huống khó khăn.
Idioms cụm động từ
  • "Se mettre sur son trente-et-un": có nghĩachuẩn bị cho một dịp đặc biệt, mặc đẹp. không trực tiếp liên quan đến việc cài khuy nhưng thể hiện sự chuẩn bị.
  • "Se préparer": có nghĩachuẩn bị, có thể dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị cho các tình huống khác nhau.
Chú ý
  • Khi sử dụng "se reboutonner", hãy nhớ rằng đâymột động từ phản thân, vì vậy bạn luôn cần sử dụng đại từ phản thân phù hợp (je me, tu te, il/elle se, nous nous, vous vous, ils/elles se).
  • Đảm bảo ngữ cảnh sử dụng từ phải phù hợp, "reboutonner" thường chỉ liên quan đến trang phục không thể áp dụng cho những thứ khác như đồ vật hay ý tưởng.
tự động từ
  1. lại cài khuy áo (quần)

Comments and discussion on the word "se reboutonner"